Các tiêu chuẩn và thử nghiệm SAE của TOYOTA

Kiểm tra ô tô

Các tiêu chuẩn và thử nghiệm SAE của TOYOTA

Phòng thí nghiệm EUROLAB cung cấp đầy đủ các dịch vụ kiểm tra ô tô cho các bộ phận ô tô của TOYOTA, từ phân tích hóa học đến kiểm tra cơ học và môi trường, bao gồm Kiểm tra Tiêu chuẩn Toyota SAE. EUROLAB cung cấp các dịch vụ thử nghiệm được công nhận cho công ty, nhà sản xuất của bạn và tất cả các nhà thầu thuê ngoài trong các phòng thí nghiệm ô tô để thực hiện các bài kiểm tra toàn bộ về linh kiện, phụ tùng ô tô và không thường xuyên.

Các tiêu chuẩn và thử nghiệm SAE của TOYOTA

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ kiểm tra sau đây trong phạm vi của Toyota SAE.

  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 1001, KHÁNG SINH KHẮC PHỤC
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 1002, KHÁNG SINH HÓA HỌC CỦA PHIM SƠN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 1005, KIỂM TRA LỖI CHU KỲ
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 1007 KHÁNG SINH HÓA HỌC - KIỂM TRA DÂY CHUYỀN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 2001 CHU KỲ NHIỆT
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 2006, KIỂM TRA KHÁNG SINH NHIỆT
  • PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA PPS 3005, KIỂM TRA RỬA XE
  • PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA PPS 3026, KIỂM TRA GIỮ NỐI KẾT NỐI
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 4002, KIỂM TRA KEO DÁN SƠN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 4003, KIỂM TRA ĐỘ LINH HOẠT CỦA SƠN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 4010, KIỂM TRA ĐỘ DÀY SƠN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 4011, KIỂM TRA ĐỘ CỨNG SƠN
  • PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM PPS 4013, THEO DÕI KHÁNG SINH
  • TIS 01202-00C36-A, TRỌNG LƯỢNG CÂN BẰNG LOẠI KEO
  • TIS T0321 E, SƠN FILM KHÁNG CHIẾU KHẮC PHỤC
  • TIS 01204-00232, HỢP CHẤT HỮU CƠ VOLATILE (VOCS)
  • TSH 1108G, ĐIỀU KIỆN PHOSPHATE PHIM
  • TSH 1552G, PHUN MUỐI
  • TSH 1553G, KHÁNG SINH TÁC ĐỘNG CỦA PHIM SƠN
  • TSH 1554G, KHÁNG KHUẨN LỖI HÌNH THỨC FILI (THỬ NGHIỆM CHIP MŨI TÊN CỦA TOYOTA)
  • TSH 1555G, KHẮC PHỤC NHANH CHÓNG TRONG MÔI TRƯỜNG COMPLEX
  • TSH 2354G, PHIM ĐIỆN TỬ ĐIỆN TỬ CATHODIC
  • TSH 3131 G, CHẤT LƯỢNG PHIM SƠN NGOẠI THẤT BỌC
  • TSH 6504G, MẠ KẼM ĐIỆN ĐỂ TRANG TRÍ
  • TSH 6528G, MẶT BẰNG HỢP KIM SẮT ZINC ĐƯỢC ĐIỆN TỬ (KHÔNG CÓ CHROME ALTIVALENT)
  • TSH 7600G, TỦ NHÔM KHỬ MÙI (ĐỂ TRANG TRÍ)
  • TS 60695-11-4, KIỂM TRA BAY 50 W
  • TS M5515G, VẬT LIỆU KHUÔN VẬT LIỆU CAO CẤP KIỂM TRA HIỆU SUẤT
  • TSC 3005G, KIỂM TRA RỐI LOẠN SIÊU ÂM BEAM
  • TSO 5613G_0_H-1, SỨC MẠNH KEO
  • TSO 5615G, ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT BÌA BÁNH XE RESIN
  • TSF 5213G, PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA HIỆU SUẤT CHO CÁP MỞ KHÓA
  • TSF 5213G-1, MỞ KHÓA CÁP
  • TSM 0500G, KHẢ NĂNG BAY CHO VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI
  • TSM 0503G, PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA FOG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI
  • TSM 0508G, PHƯƠNG PHÁP ĐO THÀNH PHẦN VOLATILE CÓ TÚI MẪU
  • TSL 0601 G, THAY ĐỔI MÀU SẮC THEO LÃO HÓA
  • TSL 3509G, VẬT LIỆU DẤU DẤU ELASTIC THẤP CHO MUFFLER

Nhận ưu đãi ngay

Bạn có thể yêu cầu chúng tôi điền vào mẫu của chúng tôi để có được một cuộc hẹn, để có thêm thông tin hoặc yêu cầu đánh giá.

WhatsApp